{关键词
bóng rổ tiếng anh
 97

Nghĩa của từ Bóng rổ - Từ điển Việt - Anh

 4.9 
₫97,121
55% off₫1100000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end..

xem-bóng-đá-tv  Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Đội nào ghi được nhiều điểm nhất vào cuối trận sẽ thắng. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng rổ.

xem-bóng-đá-trực-tuyen  Bóng rổ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Basket-ball sân bóng rổ a basketball court