BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
bóng chuyền tiếng anh bóng chuyền kèm nghĩa tiếng anh volleyball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.trực-tiếp-bóng-đá-nga-hôm-nay
Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.xem-tỷ-số-bóng-đá
chuyền bóng kèm nghĩa tiếng anh pass the ball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan