Các loại bánh tiếng Anh: 200 từ vựng, hội thoại và mẫu công thức
bánh kẹo tiếng anh là gì Trang web này cho biết nghĩa của "bánh kẹo" trong tiếng Anh là confectionary hoặc sweetshop. Có các ví dụ, cách sử dụng và các từ khác liên quan đến bánh kẹo..bánh-kẹo-đặc-sản-quảng-nam
Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.mâm-bánh-kẹo-ngày-tết
Phép dịch "bánh kẹo" thành Tiếng Anh tuck, candy, confectionary là các bản dịch hàng đầu của "bánh kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.